Sơn epoxy là loại sơn 2 thành phần dùng chủ yếu cho bề mặt bê tông và kim loại. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại sơn Epoxy với các chức năng và thành phần cấu tạo khác nhau. Dưới đây là bảng báo giá sơn epoxy 2023 mới nhất từ các hãng để bạn tham khảo khi lên kế hoạch mua sơn.
Nội dung bài viết
Báo giá sơn epoxy KCC – Hàn Quốc
Sơn Epoxy là một trong những dòng sản phẩm nổi bật của KCC đến từ Hàn Quốc. Các sản phẩm sơn KCC đều được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và các tiêu chuẩn an toàn, chống ăn mòn khác. Đây là một trong những thương hiệu sơn hàng đầu được người tiêu dùng tin tưởng. Dưới đây là bảng báo giá sơn KCC mới nhất:
* Những thông tin dưới đây nhằm mục đích tham khảo. Cọ sơn Thanh Bình chỉ sản xuất & phân phối các sản phẩm cọ sơn, cọ lăn và dụng cụ hỗ trợ xây dựng.
>> Xem các loại cọ sơn cho sơn nước & sơn dầu: https://cosonthanhbinh.com/co-son/
>> Xem các loại cọ lăn cho sơn nước & sơn dầu: https://cosonthanhbinh.com/co-lan
1/ Bảng giá Sơn epoxy KCC cho nền bê tông
Loại sơn | Giá đại lý | Giá bán lẻ |
Dung môi epoxy KCC 24 20L | 1.084.419 VNĐ | 1.301.303 VNĐ |
Sơn Lót Epoxy KCC cao cấp EP1183 16L | 1.761.227 VNĐ | 2.113.472 VNĐ |
Sơn Lót KCC EP118 16L | 1.675.352 VNĐ | 2.010.422 VNĐ |
Sơn Phủ KCC ET5660-màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505, 2290,1000, 5445, 16L | 1.954.533 VNĐ | 2.345.440 VNĐ |
Sơn phủ KCC-Vàng ET5660-3000/2210/2280 16L | 2.233.751 VNĐ | 2.680.501 VNĐ |
Sơn tự trải phẳng KCC Unipoxy Lining-màu D40434, D80680, Ral7035, G473505 16L | 2.083.403 VNĐ | 2.500.083 VNĐ |
Sơn tự trải phẳng Cao cấp Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 16L | 2.233.751 VNĐ | 2.680.501 VNĐ |
Sơn tự trải phẳng Unipoxy Lining-9000 16L | 2.427.057 VNĐ | 2.912.469 VNĐ |
Chống axit tự phẳng ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 16L | 2.534.449 VNĐ | 3.041.339 VNĐ |
Sơn KCC chống tĩnh điện unipoxy anti-static 16L | 8.161.784 VNĐ | 9.794.141 VNĐ |
Trám trét epoxy Unipoxy Putty 9L | 1.763.912 VNĐ | 2.116.694 VNĐ |
Sơn LÓT EPOXY GỐC NƯỚC upro Epoxy Primer 16L | 2.500.084 VNĐ | 3.000.100 VNĐ |
Supro solvent free primer LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO 16L | 2.147.838 VNĐ | 2.577.406 VNĐ |
Sơn epoxy KCC gốc nước Korepox H2O-white base 5L | 1.027.240 VNĐ | 1.232.688 VNĐ |
Sơn epoxy gốc nước Korepox H2O-base B 4,5L | 836.046 VNĐ | 1.003.255 VNĐ |
Sơn epoxy gốc nước Korepox H2O-base C 4,55L | 818.460 VNĐ | 982.152 VNĐ |
2/ Bảng giá sơn epoxy KCC cho kim loại
Loại sơn | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
Sơn lót giàu kẽm KCC EZ176 20L | 3.887.587 VNĐ | 4.665.105 VNĐ |
Dung môi epoxy 53 20L | 1.084.419 VNĐ | 1.301.303 VNĐ |
Sơn lót Kẽm Silicate IZ180(N)-1184(HS) 13,5L | 3.062.683 VNĐ | 3.675.220 VNĐ |
Dung môi epoxy giàu kẽm 608 20L | 1.084.419 VNĐ | 1.301.303 VNĐ |
Sơn lót KCC giàu kẽm EP1760 16L | 1.933.054 VNĐ | 2.319.665 VNĐ |
Sơn lót epoxy chống rỉ EP170(QD) 18L | 2.078.033 VNĐ | 2.493.640 VNĐ |
Sơn Epoxy 2 trong 1 trong nhà EH2351-1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 16L | 1.976.011 VNĐ | 2.371.213 VNĐ |
Sơn KCC phủ trong nhà/ngoài trời ET5740-1000, 4440, 5445, 2260 16L | 2.147.838 VNĐ | 2.577.406 VNĐ |
Sơn epoxy phủ lớp đệm EH6270 18L | 2.223.013 VNĐ | 2.667.615 VNĐ |
3/ Bảng giá sơn dầu Alkyd KCC
Loại sơn | Giá đại lý | Giá bán lẻ |
Sơn lót chống rı̉ KCC đỏ QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL 18L | 1.159.832 VNĐ | 1.391.799 VNĐ |
Sơn lót chống rı̉ xám MP120 18L | 1.643.096 VNĐ | 1.971.715 VNĐ |
Sơn dầu Alkyd KCC – Màu chuẩn LT313 – Ral7035, 1000, 1128, vb0028, 1999, 3332 18L | 1.594.769 VNĐ | 1.913.723 VNĐ |
Sơn dầu Alkyd – Màu Đặc biệt 1 LT313 – 4440, 5445 18L | 1.749.414 VNĐ | 2.099.297 VNĐ |
Sơn dầu Alkyd – Màu đặc biệt 2 LT313-2210, 3,000 18L | 1.826.736 VNĐ | 2.192.084 VNĐ |
BITUMINOUS PAINT BH152 18L | 1.643.096 VNĐ | 1.971.715 VNĐ |
Báo giá sơn epoxy APT – Thái Lan
Dù chỉ có tuổi đời hơn 10 năm nhưng APT đã trở thành một trong những nhãn hiệu sơn đứng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sơn công nghiệp. APT VIỆT NAM mang đến những sản phẩm chất lượng đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất nhất của các dự án, đặc biệt là dòng sơn epoxy.
Dưới đây là bảng báo giá các loại sơn Epoxy APT mới nhất:
1/ Bảng giá sơn epoxy gốc dầu APT
Tên loại sơn | Giá bán |
Sơn lót epoxy APT Keraseal PS50 9Kg | 1.150.000 VNĐ |
Sơn lót epoxy Keraseal PS60 9Kg | 1.400.000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Keraseal ADO20 18Kg | 1.215.000 VNĐ |
Sơn phủ APT epoxy Keraseal ADO121 18Kg | 2.675.000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Keraseal ADO122 18Kg | 3.425.000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy APT Keraseal ADO30 23Kg | 2.950.000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Keraseal ADO40 23Kg | 3.150.000 VNĐ |
Dung môi pha sơn 15Kg | 1.500.000 VNĐ |
2/ Bảng giá sơn gốc nước APT
Sơn lót epoxy WB50 12Kg | 1.950.000 VNĐ |
Sơn epoxy hệ lăn APT WB20 15Kg | 2.420.000 VNĐ |
Sơn epoxy hệ lăn WB10 18Kg | 3.200.000 VNĐ |
Sơn epoxy tự san phẳng WB40 20Kg | 3.280.000 VNĐ |
Báo giá sơn Kova – Việt Nam
Một nhãn hàng quen thuộc với giới xây dựng và nhà thầu Việt Nam. Sơn KOVA vượt qua các kiểm nghiệm chất lượng của TÜV SÜD PSB Singapore, đạt nhãn Green Label và được đưa vào HDB Listing của Bộ Phát triển nhà ở Singapore.
Dưới đây là bảng báo giá các loại sơn Epoxy Kova mới nhất:
1/ Bảng giá Mastic & Sơn epoxy trong nhà Kova
Tên loại sơn | Giá bán |
Bột trét tường Kova cao cấp trong nhà City MT CITY Bao 40 Kg | 279,000 VNĐ |
Mastic trong nhà dẻo không nứt (thùng nhựa) MT DẺO Thùng 25 Kg | 463,000 VNĐ |
Sơn lót Kova kháng kiềm trong nhà K – 109 Thùng 5 Kg | 259,000 VNĐ |
Sơn lót kháng kiềm trong nhà K – 109 Thùng 25 Kg | 1,173,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà trắng VISTA Thùng 5 Kg | 175,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà Kova trắng VISTA Thùng 25 Kg | 786,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà trắng K – 203 Thùng 25 Kg | 993,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà mịn – trắng K – 260 Thùng 5 Kg | 297,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà mịn – trắng K – 260 Thùng 25 Kg | 1,368,000 VNĐ |
Sơn nước nội thất bán bóng – trắng K – 5500 Thùng 4 Kg | 437,000 VNĐ |
Sơn nước nội thất Kova bán bóng – trắng K – 5500 Thùng 20 Kg | 1,991,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà bóng – trắng K – 871 Thùng 4 Kg | 481,000 VNĐ |
Sơn nước trong nhà bóng – trắng K – 871 Thùng 20 Kg | 2,212,000 VNĐ |
2/ Bảng giá Mastic & Sơn epoxy ngoài trời Kova
Tên loại sơn | Giá bán |
Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City – trắng MN CITY Bao 40 Kg | 366,000 VNĐ |
Mastic ngoài trời dẻo không nứt MT Dẻo Thùng nhựa 25 Kg | 571,000 VNĐ |
Sơn nước ngoài trời Kova – trắng K – 265 Thùng 5 Kg | 344,000 VNĐ |
Sơn nước ngoài trời – trắng K – 265 Thùng 25 Kg | 1,555,000 VNĐ |
Sơn nước ngoài trời – trắng K – 261 Thùng 5 Kg | 392,000 VNĐ |
Sơn nước ngoài trời – trắng K – 261 Thùng 25 Kg | 1,769,000 VNĐ |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng K – 209 Thùng 5 Kg | 457,000 VNĐ |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng K – 209 Thùng 25 Kg | 205,0000 VNĐ |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng K-207 Thùng 5 Kg | 366,000 VNĐ |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng K-207 Thùng 25 Kg | 1,674,000 VNĐ |
Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng K – 5501 Thùng 4 Kg | 468,000 VNĐ |
Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng K – 5501 Thùng 20 Kg | 2,146,000 VNĐ |
Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi CT – 04 Thùng 4 Kg | 622,000 VNĐ |
Sơn chống thấm ngoại thất bóng – trắng, không bám bụi CT – 04 Thùng 20 Kg | 2,858,000 VNĐ |
Sơn tự làm sạch bóng NANO SELF-LEANING Thùng 4 Kg | 967,000 VNĐ |
Sơn tự làm sạch bóng mờ Thùng 4 Kg | 897,000 VNĐ |
3/ Bảng giá các loại sơn Kova khác
Tên loại sơn | Giá bán |
CHẤT CHỐNG THẤM | |
Chống thấm Kova sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… CT – 11A Sàn Thùng 20 Kg | 1,751,000 VNĐ |
Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… CT – 11A Sàn Thùng 4 Kg | 37,0000 VNĐ |
Chống thấm tường đứng (Trắng) CT – 11A Tường Thùng 20 Kg | 1,707,000 VNĐ |
Chống thấm tường Kova (Trắng) CT – 11A Tường Thùng 4 Kg | 359,000 VNĐ |
Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… CT – 11B Lon/1kg | 104,000 VNĐ |
Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… CT – 11B Thùng 4 Kg | 393,000 VNĐ |
Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt CT – 14 Bộ/2 Kg | 293,000 VNĐ |
SƠN CHỐNG NÓNG | |
Sơn chống nóng Kova cho mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ CN – 05 TƯỜNG Thùng 5 Kg (Trắng, Xanh da trời) | 834,000 VNĐ |
Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ CN – 05 TƯỜNG Thùng 20 Kg (Trắng, Xanh da trời) | 3059,000 VNĐ |
Sơn Kova chống nóng cho sàn sân thượng CN – 06 SÀN Thùng 5 Kg | 361,000 VNĐ |
Sơn chống nóng cho sàn sân thượng CN – 06 SÀN Thùng 20 Kg | 1,303,000 VNĐ |
GIÁ SƠN EPOXY CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | |
Sơn men epoxy phủ tường, sàn KL-5 Màu trắng BỘ/5 Kg | 1,198,000 VNĐ |
Sơn men epoxy phủ tường, sàn KL-5 MÀU OW VÀ P KL5 SÀN BỘ/5 Kg | 1,284,000 VNĐ |
Sơn men epoxy phủ tường, sàn KL-5 MÀU T BỘ/5 Kg | 1,391,000 VNĐ |
Sơn men epoxy phủ tường, sàn KL-5 MÀU D VÀ A BỘ/5 Kg | 1,498,000 VNĐ |
Sơn men epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn KL-5 Kháng Khuẩn BỘ/5 Kg Màu Trắng | 1,362,000 VNĐ |
Mastic KL-5 Tường Thùng 5 Kg (Làm phẳng tường nhà xưởng) | 32,0000 VNĐ |
Mastic KL-5 sàn Thùng 5Kg (Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn) |
488,000 VNĐ |
Báo giá sơn epoxy Joton – công nghệ nhật Bản
Là một trong những nhà sản xuất sơn tiên phong trong lĩnh vực sơn và chất phủ bề mặt tại Việt Nam, Joton đã áp dụng những nghiên cứu tiên tiến để tạo ra nhiều sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực. Sản phẩm sơn Epoxy tự phẳng ánh kim của Joton Paint đạt top 50 Sản phẩm vàng Việt Nam.
Dưới đây là bảng báo giá các loại sơn Epoxy Kova mới nhất:
1/ Bảng giá sơn Joton epoxy gốc dầu
Tên sản phẩm | Giá bán |
Sơn Lót Epoxy Joton Gốc Dầu Trắng (00), Xám (156), Đỏ (517) Bộ 3 Kg | 385,640 VNĐ |
Sơn Lót Joton Epoxy Gốc Dầu Trắng (00), Xám (156), Đỏ (517) Bộ 4 Kg | 583,000 VNĐ |
Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu Trắng (00), Xám (156), Đỏ (517) Bộ 20 Kg | 2,396,800 VNĐ |
Sơn lót Epoxy giàu kẽm MÀU XÁM KẼM (71) 20KG | 3,256,000 VNĐ |
Sơn lót Epoxy kẽm MÀU XÁM KẼM (65) 20KG | 2,247,672 VNĐ |
Sơn lót Epoxy phosphate kẽm MÀU NÂU ĐỎ (65) 20KG | 2,104,072 VNĐ |
Sơn lót kẽm silicate chịu nhiệt MÀU XÁM KẼM 20KG | 5,096,804 VNĐ |
Sơn lót Epoxy cho thép mạ kẽm và nhôm Màu vàng trong Bộ 4 Kg | 546,400 VNĐ |
Sơn lót Epoxy cho thép mạ kẽm và nhôm Màu vàng trong Bộ 20 Kg | 2,478,300 VNĐ |
Sơn đệm Joton gốc dầu MÀU GHI XÁM(01), NÂU ĐỎ (517) Bộ 4 Kg | 532,280 VNĐ |
Sơn đệm Epoxy gốc dầu MÀU GHI XÁM (01), NÂU ĐỎ (517) Bộ 20 Kg | 2,399,700 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089) Bộ 3 Kg | 578,340 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089) Bộ 4 Kg | 716,930 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089) Bộ 20 Kg | 3,359,516 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu Joton (2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087) Bộ 3 Kg | 917,900 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087) Bộ 4 Kg | 1,185,900 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087) Bộ 20 Kg | 5,700,000 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2041) Bộ 3 Kg | 553,540 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2041) Bộ 4 Kg | 758,760 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (màu 2041) Bộ 20 Kg | 3,512,500 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (2040 và các màu còn lại) Bộ 3 Kg | 536,700 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (2040 và các màu còn lại) Bộ 4 Kg | 705,900 VNĐ |
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu (2040 và các màu còn lại) Bộ 20 Kg | 3,348,888 VNĐ |
2/ Bảng giá sơn Joton epoxy gốc nước
Tên sản phẩm | Giá bán |
Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) Bộ 4 Kg | 500,800 VNĐ |
Sơn lót Epoxy gốc nước (màu 00) Bộ 20KG | 2,379,800 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090) Bộ 6.5 Kg | 965,200 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090) Bộ 19.5KG | 2,752,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2012, 2014,2015,2017,2036,2085) Bộ 6.5 Kg | 1,080,000 VNĐ |
Sơn phủ Joton gốc nước (màu 2012, 2014,2015,2017,2036,2085) Bộ 19.5KG | 2,917,500 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2016,2038,2086, 2088) Bộ 6.5 Kg | 1,228,500 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2016,2038,2086, 2088) Bộ 19.5KG | 3,479,100 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2087) Bộ 6.5 Kg | 1,324,300 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2087) Bộ 19.5KG | 3,717,300 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2081) Bộ 6.5 Kg | 1,469,500 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2081) Bộ 19.5KG | 4,117,500 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2082) Bộ 6.5 Kg | 1,938,500 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy gốc nước (màu 2082) Bộ 19.5KG | 5,325,000 VNĐ |
Mastic Epoxy gốc nước (màu xám trắng) Bộ 20KG | 1,100,000 VNĐ |
Báo giá sơn epoxy Jotun – Nauy
Tuy có rất nhiều nhãn hàng sơn công nghiệp epoxy trên thị trường nhưng sơn Epoxy Jotun 2 thành phần vẫn chiếm được sự tin tưởng của người tiêu dùng vì nhiều tính năng vượt trội.
Dưới đây là bảng báo giá các loại sơn Epoxy Kova mới nhất:
1/ Bảng giá sơn lót chống rỉ Jotun cho kim loại
Tên sản phẩm | Giá bán |
Sơn lót chống rỉ Jotun Alkyd Primer Grey 5 lít | 168,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Alkyd Primer Light Grey 5 lít | 191,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Alkyd Primer Red 5 lít | 147,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Alkyd Primer White 5 lít | 201,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Pilot Qd Primer Grey 20 lít | 143,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Pilot Qd Primer Light Grey 20 lít | 153,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Pilot Qd Primer Red 20 lít | 132,000 VNĐ |
Sơn lót Jotun chống rỉ Pilot Qd Primer White 20 lít | 216,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Jotamastic 90 Alu 20 lít | 295,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Jotamastic 90 Alu Rt 20 lít | 295,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Jotamastic 90 Black 20 lít | 296,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ Jotun Jotamastic 90 White 20 lít | 393,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ epoxy Jotun Penguard Primer Grey 20 lít | 239,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ epoxy Jotun Penguard Primer Red 20 lít | 218,000 VNĐ |
Sơn lót chống rỉ epoxy Jotun Penguard Primer Sea Grey 20 lít | 270,000 VNĐ |
Sơn lót epoxy Jotun chống rỉ Jotun Penguard Primer Sea Red 20 lít | 249,000 VNĐ |
2/ Bảng giá sơn phủ epoxy Jotun
Tên sản phẩm | Giá bán |
Sơn phủ epoxy Jotun Penguard FC Black 20 lít | 245,000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Jotun Penguard FC White 20 lít | 289,000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Jotun Penguard FC, Comp B 4 lít | 367,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun epoxy Penguard HB Grey 20 lít | 228,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun Penguard HB Red 20 lít | 216,000 VNĐ |
Sơn phủ epoxy Jotun Penguard HB White 20 lít | 251,000 VNĐ |
Sơn lót sàn Jotun Jotafloor Sealer 20 lít | 219,000 VNĐ |
Sơn phủ sàn Jotun Jotafloor Topcoat White 20 lít | 347,000 VNĐ |
Sơn phủ sàn Jotun Jotafloor Topcoat RAL 7035 20 lít | 340,000 VNĐ |
Sơn phủ sàn Jotun Jotafloor Topcoat GREY 071 20 lít | 292,000 VNĐ |
Sơn phủ PU Hardtop AX White 20 lít | 479,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop AX Black 20 lít | 463,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop AX, Comp B 4 lít | 1,164,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop XP Alu Ral 9007 20 lít | 483,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop XP Alu Ral 9006 20 lít | 474,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop XP Black 20 lít | 383,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop XP White 20 lít | 479,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Hardtop XP, Comp B 1.8 lít | 1370,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun PU Futura Classic White 20 lít | 349,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun Pioner TopCoat màu trắng 20 lít | 270,000 VNĐ |
Sơn phủ Jotun Alkyd HighGloss QD màu trắng 20 lít | 260,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu trắng 20 lít | 338,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu Blue 599 20 lít | 291,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu Light Grey 0967 20 lít | 327,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu Red 049 20 lít | 30,0000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu đỏ PCCC Ral 3,000 20 lít | 334,000 VNĐ |
Sơn phủ Epoxy Jotun Penguard Topcoat màu Green 7075 20 lít | 340,000 VNĐ |
3/ Bảng giá Dung môi sơn epoxy Jotun
Tên sản phẩm | Giá bán |
Dung môi Jotun Thinner No. 2 20 lít | 118,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 4 20 lít | 125,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 7 20 lít | 108,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 10 20 lít | 114,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 17 20 lít | 124,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 23 20 lít | 150,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 25 20 lít | 215,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 28 20 lít | 156,000 VNĐ |
Dung môi Jotun Thinner No. 29 20 lít | 268,000 VNĐ |
Báo giá thi công sơn Epoxy
Khác với sơn 1 thành phần, thi công sơn Epoxy nhiều thành phần sẽ đòi hỏi nhiều kỹ thuật hơn trong quá trình pha sơn và tiến hành sơn bề mặt. Nếu bạn không có thời gian hay không tự tin vào tay nghề của mình, thì có thể nhờ các dịch vụ thi công sơn epoxy giá rẻ tại nhà.
Dưới đây là bảng giá thi công sơn sàn epoxy bạn có thể tham khảo:
1/ Giá sơn nền epoxy hệ lăn gốc dầu
Diện tích | Sơn APT | Sơn KCC | Sơn Jotun |
100-300m2 | 80,000 VNĐ/m2 | 80,000 VNĐ/m2 | 120,000 VNĐ/m2 |
300-500m2 | 78,000 VNĐ/m2 | 78,000 VNĐ/m2 | 120,000 VNĐ/m2 |
500-1,000m2 | 75,000 VNĐ/m2 | 75,000 VNĐ/m2 | 120,000 VNĐ/m2 |
1,000-5,000m2 | 73,000 VNĐ/m2 | 73,000 VNĐ/m2 | 110,000 VNĐ/m2 |
Trên 5,000m2 | 69,000 VNĐ/m2 | 69,000 VNĐ/m2 | 80,000 VNĐ/m2 |
2/ Giá sơn nền epoxy hệ lăn gốc nước
Diện tích | Sơn APT | Sơn KCC | Sơn Joton |
100-300m2 | 135,000 VNĐ/m2 | 135,000 VNĐ/m2 | 135,000 VNĐ/m2 |
300-500m2 | 130,000 VNĐ/m2 | 130,000 VNĐ/m2 | 130,000 VNĐ/m2 |
500-1,000m2 | 120,000 VNĐ/m2 | 120,000 VNĐ/m2 | 120,000 VNĐ/m2 |
1,000-5,000m2 | 110,000 VNĐ/m2 | 110,000 VNĐ/m2 | 110,000 VNĐ/m2 |
Trên 5,000m2 | 95,000 VNĐ/m2 | 95,000 VNĐ/m2 | 95,000 VNĐ/m2 |
Kết luận
Thanh Bình hi vọng bài tổng hợp bảng giá sơn epoxy từ hãng mới nhất 2023 này có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian để dự trù kinh phí cho ngôi nhà của mình. Giá sonpoxy có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng sơn và các đại lý. Bạn nên tham khảo các Đại lý sơn trước khi mua để dự trù chi phí xây sửa nhà chính xác nhé.
Tham khảo các bảng giá sơn khác tại:
>>> [Tổng hợp] Bảng giá sơn Spec mới nhất 2023
>>> [Tổng hợp] Bảng giá sơn Mykolor mới nhất 2023
>>> [Tổng hợp] Bảng giá sơn Dulux mới nhất 2023
>>> [Tổng hợp] Bảng giá sơn nước mới nhất 2023
>>> [Tổng hợp] Bảng giá sơn Nippon 2023 mới nhất từ hãng